Có 2 kết quả:
碰头 pèng tóu ㄆㄥˋ ㄊㄡˊ • 碰頭 pèng tóu ㄆㄥˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to hold a meeting
(2) to hold a meeting
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to hold a meeting
(2) to hold a meeting
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh